Định nghĩa - Khái niệm người khởi xướng tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ người khởi xướng trong tiếng Trung và cách phát âm người khởi xướng tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người khởi xướng tiếng Trung nghĩa là gì. Định nghĩa - Khái niệm khởi xướng tiếng Lào?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khởi xướng trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khởi xướng tiếng Lào nghĩa là gì.. khởi xướng Bạn đang xem: Khởi động từ tiếng anh là gì. 2.Cấu tạo. Contactor được cấu tạo tất cả những thành phần: nam châm điện, khối hệ thống dập hồ quang đãng, hệ thông tiếp điểm. Nam châm điện: Gồm 4 thành phần: Cuộn dây dùng tạo nên lực hút nam châm, Lõi Fe, Lò xo công 3. Ông đã khởi xướng chuyện này, Mithrandir. You started this, Mithrandir. 4. Cho nên ổng khởi xướng chuyến đi này. So, he started this drive. 5. Kết thúc của con đường tôi đã khởi xướng. The end of the path I started us on. 6. Đừng bao giờ bỏ lỡ việc ngươi khởi xướng. Dịch trong bối cảnh "NGƯỜI KHỞI XƯỚNG MỘT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGƯỜI KHỞI XƯỚNG MỘT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Dịch trong bối cảnh "KHỞI XƯỚNG VỤ KIỆN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHỞI XƯỚNG VỤ KIỆN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. TsepqsY. Dictionary Vietnamese-English khởi xướng What is the translation of "khởi xướng" in English? vi khởi xướng = en volume_up initiative chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI khởi xướng {noun} EN volume_up initiative khởi xướng {vb} EN volume_up initiate Translations VI khởi xướng {noun} khởi xướng volume_up initiative {noun} VI khởi xướng {verb} khởi xướng also vỡ lòng, bắt đầu volume_up initiate {vb} Similar translations Similar translations for "khởi xướng" in English khởi đầu nounEnglishbeginningstartkhởi đầu verbEnglishoriginatecommencekhởi hành verbEnglishdepartkhởi tố verbEnglishprosecutekhởi nghĩa adjectiveEnglishinsurgentkhởi đầu lại verbEnglishrestartkhởi động verbEnglishswitch onkhởi đầu thì verbEnglishbegin withkhởi động lại verbEnglishrestartkhởi đầu việc gì với một việc cụ thể verbEnglishstart offkhởi động lại được verbEnglishturn over More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese khổ sởkhổng lồkhớpkhớp lại với nhaukhờkhờ dạikhờ khạokhởi hànhkhởi nghĩakhởi tố khởi xướng khởi đầukhởi đầu lạikhởi đầu thìkhởi đầu việc gì với một việc cụ thểkhởi độngkhởi động lạikhởi động lại đượckhụt khịtkhủng bốkhủng hoảng Moreover, provides the English-Zulu dictionary for more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.

khởi xướng tiếng anh là gì